--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưới nhện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưới nhện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưới nhện
+ noun
cobweb; spider's web
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
lưới nhện
:
cobweb; spider's web
+
coker
:
quả dừacoconut milk nước dừacoconut oil dầu dừacoconut matting thảm bằng xơ dừa
+
early coral root
:
loài cây gần như trụi lá, hoa có màu hơi vàng hoặc hơi xanh với môi dưới màu trắng, phía bắc New Mexico thông qua South Dakota và Washington tới Alaska
+
unquilt
:
tháo đường may chần (mền, chăn...)
+
elam
:
một quốc gia cổ đại ở Tây Nam Á nằm về phía đông của sông Tigris, được biết đến với những con người hiếu chiến