--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưới nhện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưới nhện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưới nhện
+ noun
cobweb; spider's web
Lượt xem: 633
Từ vừa tra
+
lưới nhện
:
cobweb; spider's web
+
whiteness
:
sắc trắng, màu bạc
+
angelical
:
(thuộc) thiên thần; giống thiên thần; siêu nhân
+
vehemence
:
sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổithe vehemence of anger cơn giận dữ dộithe vehemence of wind gió dữto speak with vehemence nói sôi nổithe vehemence of love sức mạnh của tình yêu
+
unheedful
:
(+ of) không chú ý, không để ý (đến)